Tấm poly đặc ruột dày 3mm
Tấm polycarbonate đặc ruột dày 3mm là loại tấm nhựa lấy sáng có cấu tạo nguyên khối, độ trong suốt cao, chịu lực tốt và thường được dùng thay thế kính nhờ đặc tính bền nhẹ, cách nhiệt hiệu quả. Độ dày 3mm được xem là mức trung bình, phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Độ dày | 3mm |
Khổ rộng | 1.22m, 1.52m, 2.1m |
Chiều dài | 2m – 30m (cắt theo yêu cầu) |
Trọng lượng | ~3.6kg/tấm (1.22m x 2m) |
Độ truyền sáng | 85 – 90% |
Khả năng chống tia UV | Có (1 mặt hoặc 2 mặt chống UV) |
Màu sắc phổ biến | Trong suốt, xanh dương, trà, xám khói, trắng sữa |
Bạn có thể tham khảo: Tấm lợp poly đặc ruột dày 15mm
✅ Chịu lực gấp 200 lần kính cùng độ dày → an toàn, chống vỡ.
✅ Nhẹ hơn kính đến 50%, dễ vận chuyển, giảm tải kết cấu.
✅ Chống tia cực tím (UV) → bảo vệ sức khỏe, không bị ố vàng.
✅ Truyền sáng tốt 85–90%, dùng thay kính lấy sáng hiệu quả.
✅ Cách âm, cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn, nhiệt độ mái che.
✅ Không bắt lửa, tự tắt khi cháy (đạt tiêu chuẩn chống cháy lan).
✅ Uốn cong nhẹ theo khung, dễ dàng tạo mái vòm, thiết kế cong.
Mái lấy sáng sân thượng, mái hiên, hành lang nhà phố.
Giếng trời, vách ngăn văn phòng, showroom trưng bày.
Hộp đèn quảng cáo, bảng hiệu, tấm che mái nhà xe.
Nhà chờ xe buýt, nhà kính mini, mái che quán cà phê sân vườn.
Ứng dụng công nghiệp nhẹ: chắn máy, chắn bụi, tường cách âm.
Bạn có thể quan tâm
bán tấm mica trong suốt giá sỉ tại thủ đức
tấm nhựa poly đặc xám khói dày 5mm 8mm giá sỉ
Top 10 ứng dung tấm formex vào trong cuộc sống hiện đại
Kích thước tấm (R x Dài) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Màu trong suốt | Màu trà/xanh/xám |
---|---|---|---|
1.22m x 2m | 390.000 – 460.000 | ✔️ | ✔️ |
1.22m x 2.4m | 470.000 – 560.000 | ✔️ | ✔️ |
1.52m x 2m | 470.000 – 580.000 | ✔️ | ✔️ |
2.1m x 3m | 890.000 – 1.100.000 | ✔️ | ✔️ |
⚠️ Lưu ý: Giá thay đổi tùy thương hiệu (Việt Nam, Malaysia, Đài Loan…), số lượng đặt và có thể chưa bao gồm VAT hoặc phí vận chuyển.
Độ dày | Việt Nam | Nhập khẩu (Malaysia/Đài Loan) | Thương hiệu khác (Super Lite, Mega…) |
---|---|---|---|
2 mm | 225.000 – 250 .000 | 280.000 – 290.000 | đang cập nhật |
2.5 mm | 285.000 | Super Lite/Mega: ~285.000 | |
3 mm | 320 .000 – 360.000 | 390.000 – 420.000 | Super Lite: 360.000; Mega: 310.000 |
3.5–3.8 mm | 360.000 – 430.000 | — | Super Lite: 430.000 |
4 mm | 430.000 – 456.000 | 620.000 | Super Lite: 500.000; Mega: 390.000 |
4.5 mm | 512.000 – 445.000 (VN) | 590.000 (Taiwan) | Super Lite: 600.000; Mega: 510.000 |
5 mm | 530.000 – 570.000 | 690.000 | Super Lite: 600.000; Mega: 490.000 |
6 mm | 684.000 | — | Mega: 752.000 |
8 mm | 910.000 (Solmart) | 1.350.000 | Super Lite: 1.350.000; Queenlite: 1.550.000 |
10 mm | 1.140.000 (VN) | 1.550.000 | Queenlite: 1.850.000 |
Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
Có thể giảm khi mua số lượng lớn hoặc làm đại lý.
Giá nhập khẩu cao do nguồn gốc, chất lượng và chế độ bảo hành dài hạn.
Kiểm tra kỹ thông số chống UV, kích thước, màu sắc trước khi đặt hàng.
Độ dày | Khổ 1.22×2.44m | Khổ 1.22×30m | Khổ 1.52×30m | Khổ 2.10×30m |
---|---|---|---|---|
2.0 mm | 330.000 | 304.000 (Solarflat) | 245.000 (Super/Malaysia) | 239.000 (Solmart) |
2.5 mm | 380.000 | — | 265.000 (Super/Malaysia) | 285.000 (Solmart) |
3.0 mm | 430.000 | – | 315.000 (Super/Malaysia) | 342 k (Solmart) |
3.5–3.8 mm | 480.000 (3.5 mm) | 577.000 (Solarflat 3.8 mm) | 366.000 (Super/Malaysia 3.5 mm) | 430.000 (Solmart 3.8 mm) |
4.0 mm | 530.000 | 456.000 (Solmart) | 504.000 (Vista VN) | 456.000 (Solmart) |
4.5 mm | — | 512.000 (Solmart) | 510.000 (Super/Malaysia) | 512.000 (Solmart) |
5.0 mm | 630.000 | 570 .000 (Solmart) | 642.000 (Vista VN) | 570.000 (Solmart) |
6.0 mm | — | 684.000 (Solmart) | 762.000 (Vista VN) | 684.000 (Solmart) |
8.0 mm | 1.490.000 | 912.000 (Solmart) | 990.000 (Super/Malaysia) | 912.000 (Solmart) |
10 mm | 1.790.000 | 1.140.000 (Solmart) | 1.294.000 (Super) | 1.140.000 (Solmart) |
Độ dày | Ứng dụng phù hợp |
---|---|
2mm–3mm | Bảng hiệu, vách ngăn, mái che nhỏ |
3.5mm–5mm | Nhà xe, mái hiên, giếng trời vừa |
6mm–8mm | Công trình chịu tải nhẹ, cách nhiệt tốt |
10mm | Công trình lớn, giếng trời lớn, cần chịu lực cao |
Chọn loại có chống UV để tăng độ bền và không bị ố màu sau vài năm sử dụng.
Không dùng loại 3mm cho mái có khẩu độ lớn >1.2m nếu không có khung đỡ phù hợp.
Dùng ron cao su, vít chuyên dụng và silicon trung tính để lắp đặt an toàn, thẩm mỹ.
Lắp nghiêng tối thiểu 5% để thoát nước tốt khi mưa.
Màu sắc | Đặc điểm & Ứng dụng |
---|---|
Trong suốt (Clear) | Truyền sáng tối đa (~90%), thay kính lấy sáng, giếng trời |
Trắng sữa (Milky / Opal) | Truyền sáng nhẹ (~60%), chống chói – dùng cho mái che, bảng hiệu |
Xanh dương (Blue) | Mát mắt, chống chói nhẹ, dùng cho mái che sân vườn, quán café |
Xanh lá (Green) | Tạo cảm giác gần gũi thiên nhiên, thường dùng cho mái nhà xe, vườn |
Trà (Bronze / Nâu nhạt) | Giảm nắng gắt, chống chói tốt, dùng nhiều trong giếng trời |
Xám khói (Grey / Smoke) | Giảm nhiệt, ánh sáng vừa phải, thẩm mỹ hiện đại, dùng cho nhà phố |
Vàng chanh / Vàng nhạt | Trang trí, làm mái sảnh, bảng hiệu nổi bật |
Màu càng tối → độ truyền sáng càng thấp → mát hơn, nhưng ít ánh sáng tự nhiên hơn.
Tấm trong suốt & trắng sữa thường dùng trong giếng trời, mái che cần ánh sáng nhiều.
Tấm màu trà, xám khói được ưa chuộng vì thẩm mỹ hiện đại, chống chói tốt.
Một số hãng cho phép đặt màu theo yêu cầu nếu mua số lượng lớn.
Độ dày | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
2mm | Giá rẻ, nhẹ | Chịu lực yếu, chỉ dùng mái nhỏ |
3mm | Cân bằng giữa độ bền và giá cả | Không chịu được tải nặng quá lớn |
5mm | Bền hơn, dùng được mái rộng | Giá cao hơn |
10mm | Siêu bền, dùng cho công trình lớn | Chi phí cao, nặng hơn khi thi công |
Xem thêm:
Bán tấm Formex giá sỉ tại Thuận An