Tấm poly đặc ruột dày 10mm là gì?
Tấm poly đặc dày 10mm là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp làm từ polycarbonate nguyên sinh, có độ dày 10mm và cấu trúc đặc ruột hoàn toàn, không rỗng khí. Đây là giải pháp thay thế kính với ưu điểm siêu bền, nhẹ, chống va đập và truyền sáng tốt.
Tấm Lợp Polycarbonate Đặc 10mm là loại tấm lợp lấy sáng thông minh cao cấp nhất, với công nghệ sản xuất hiện đại, nguyên liệu là hạt nhựa 100% Bayer nhập khẩu không pha. Vật tư Hoàng Trang tự hào là nơi phân phối tấm polycarbonate đặc 10mm giá tốt nhất, sản xuất theo quy cách mái lợp khách cần.

Quy Cách Của Tấm Nhựa Polycarbonate Đặc Dày 10mm
- Chiều ngang : 1.22m , 1.52m , 1.82m , 2.1m
- Chiều dài: 6m, 10m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng
Xem thêm các sản phẩm khác:
Tấm polycarbonate đặc 2mm
Tấm polycarbonate đặc 5mm
Tấm poly đặc ruột dày 5mm
Bảng Màu Tấm Polycarbonate Đặc Dày 10mm
- Màu sắc: Tấm Lợp lấy sáng màu trơn
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Trắng Trong (Trong Kính)-Clear
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Trắng Sữa (Trắng Đục)- Opal
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Xanh Biển (Xanh Dương)-Blue
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Xanh Lá Cây – Green
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Trà (Nâu Đồng) – Bronze
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Xanh Tosca
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Xám Khói – Grey
- Tấm lợp Poly Đặc 10mm màu Xám Bạc – Silver

Bảng giá tấm poly đặc ruột dày 10mm (tham khảo)
Màu sắc |
Có phủ UV |
Kích thước (m) |
Giá/m² (VNĐ) |
Giá nguyên tấm (1.22 x 2.44m) |
Trong suốt |
✅ Có |
1.22 x 2.44 |
1.250.000 – 1.450.000 |
~3.700.000 – 4.300.000 |
Trắng sữa |
✅ Có |
1.22 x 2.44 |
1.200.000 – 1.400.000 |
~3.600.000 – 4.100.000 |
Khói xám |
✅ Có |
1.22 x 2.44 |
1.300.000 – 1.500.000 |
~3.900.000 – 4.500.000 |
Không phủ UV |
❌ Không |
1.22 x 2.44 |
1.000.000 – 1.200.000 |
~3.000.000 – 3.600.000
|
Giá có thể thay đổi tùy vào hãng sản xuất (Việt Nam, Hàn Quốc, Malaysia, Đức...), số lượng, và đại lý cung cấp.

Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính |
Thông số điển hình |
Độ dày |
10mm |
Trọng lượng |
~12 – 13 kg/m² |
Truyền sáng (màu trong) |
~85 – 90% |
Khả năng chịu va đập |
Gấp ~200 lần kính thường |
Nhiệt độ làm việc |
Từ -40°C đến +120°C |
Lớp phủ chống UV |
1 mặt hoặc 2 mặt tùy loại |
Tuổi thọ ngoài trời |
10 – 15 năm (có UV) |
Dễ gia công |
Có thể cắt, khoan, uốn cong, bắt vít dễ dàng |

Xem thêm:
Hướng dẫn thi công lắp đặt tấm nhựa lấy sáng đơn giản nhất
Bán mica Trung Quốc giá rẻ Tại Thuận An Bình Dương
BẢNG THÍ NGHIỆM TẤM POLYCARBONATE ĐẶC RUỘT
STT |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Đơn vị |
Giá trị tiêu chuẩn |
Phương pháp thử |
1 |
Độ dày danh định |
mm |
± 0.3 mm so với thiết kế |
Dùng thước panme / thước cặp |
2 |
Khối lượng riêng |
g/cm³ |
~1.2 |
ASTM D792 |
3 |
Tỷ lệ truyền sáng (màu trong suốt) |
% |
80% – 90% (tùy độ dày) |
ASTM D1003 |
4 |
Độ chịu va đập (Izod Impact) |
J/m |
≥ 850 |
ASTM D256 |
5 |
Nhiệt độ sử dụng liên tục |
°C |
-40°C đến +120°C |
Kiểm tra thực nghiệm |
6 |
Khả năng chịu nhiệt nóng chảy |
°C |
145°C – 155°C |
ASTM D3418 |
7 |
Độ bền kéo (Tensile Strength) |
MPa |
≥ 60 |
ASTM D638 |
8 |
Độ giãn dài khi đứt |
% |
≥ 90 |
ASTM D638 |
9 |
Chống tia UV |
Có / Không |
Có (với loại phủ UV) |
Kiểm tra đèn UV sau 1000 giờ |
10 |
Tính chống cháy (Fire Rating) |
Cấp độ |
UL-94 V2 hoặc V0 |
UL-94 |
11 |
Khả năng uốn cong (tối thiểu) |
R (bán kính) |
R ≥ 175 × độ dày |
ASTM D790 |
12 |
Tỷ lệ hấp thụ nước |
% |
≤ 0.15% |
ASTM D570 |
13 |
Độ cứng bề mặt (Pencil Hardness) |
H |
≥ 3H (có thể đến 6H nếu phủ hardcoat) |
ASTM D3363 |
14 |
Tình trạng bề mặt |
Mắt thường |
Trơn nhẵn, không bong rộp, không lẫn tạp |
Kiểm tra trực quan |
Ghi chú thêm:
-
Các kết quả thí nghiệm phụ thuộc vào nhà sản xuất (Trung Quốc, Việt Nam, Malaysia, Đức...) và loại sản phẩm (có phủ UV, không phủ, phủ hard-coating…).
-
Một số thí nghiệm (như chịu va đập, lão hóa UV) có thể cần thiết bị chuyên sâu hoặc phòng thí nghiệm vật liệu nhựa.
Thành phần cấu tạo & hóa học
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
Chức năng chính |
Polycarbonate (PC) |
98 – 99% |
Vật liệu nền chính, trong suốt, chịu va đập, cách nhiệt tốt |
Chất chống tia UV |
~0.5 – 1% |
Phủ bề mặt chống lão hóa, chống ngả vàng do ánh nắng |
Chất ổn định nhiệt |
<0.5% |
Giữ độ bền ở môi trường nhiệt độ cao/thấp |
Chất chống cháy |
<0.5% |
Ngăn cháy lan, đạt chuẩn UL-94 V2 hoặc V0 |
Công thức hóa học polycarbonate:
Polycarbonate là polymer của Bisphenol A (BPA) và phosgene (COCl₂), ký hiệu hóa học:
(C₁₆H₁₄O₃)n
ĐỘ TRUYỀN SÁNG (Light Transmission)
Màu sắc tấm poly 10mm |
Tỷ lệ truyền sáng (%) |
Ghi chú |
Trong suốt (clear) |
~85% – 88% |
Gần như kính, rất sáng |
Trắng sữa (opal) |
~50% – 60% |
Lấy sáng dịu, chống chói |
Khói xám (grey) |
~25% – 35% |
Hạn chế nắng gắt |
Xanh lá / Xanh dương |
~30% – 45% |
Thẩm mỹ và giảm nhiệt |
Màu đồng / ánh kim |
~20% – 30% |
Hạn chế nắng mạnh, cao cấp |
Giá trị có thể dao động nhẹ tùy vào thương hiệu và công nghệ ép đùn (extrusion).

ĐỘ TRUYỀN NHIỆT (Thermal Transmission)
Hay còn gọi là hệ số truyền nhiệt – U-value (W/m².K)
Đặc tính |
Giá trị cho tấm 10mm |
Ghi chú |
Hệ số truyền nhiệt (U-value) |
~3.9 – 4.2 W/m²·K |
Thấp hơn kính 10mm (~5.8 W/m²·K) |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C đến +120°C |
Không biến dạng trong môi trường khắc nghiệt |
Khả năng cách nhiệt |
Trung bình – khá tốt |
Giảm nóng hiệu quả hơn kính, không bằng tấm rỗng |
Hệ số giãn nở nhiệt |
6.5 × 10⁻⁵ /°C |
Cần để khe co giãn khi lắp đặt |
Tấm poly đặc ruột tuy không cách nhiệt tốt bằng tấm poly rỗng ruột (multiwall), nhưng vẫn cách nhiệt khá ổn, đặc biệt nếu phối hợp màu khói/xám/mờ hoặc phủ lớp chống nhiệt (IR-reflective coating).
Tóm lại về độ Truyền sáng & Truyền nhiệt của tấm poly đặc 10mm | Vật tư Hoàng Trang
Đặc tính |
Giá trị |
Tỷ lệ truyền sáng |
20% – 88% (tùy màu sắc) |
Hệ số truyền nhiệt (U) |
~3.9 – 4.2 W/m²·K |
Khả năng cách nhiệt |
Trung bình – Khá |
Chống nóng |
Tốt hơn kính nếu chọn đúng màu/lớp phủ |
Khả năng chống tia UV |
Có, nếu phủ lớp UV |
Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate 10mm có những đặc tính nổi trội như sau:
- Đạt được độ phẳng tuyệt vời
- Độ trong suốt; lấy sáng cao, hoàn hảo như kính
- khả năng chịu lực, chống va đập vô cùng tốt
- Bề mặt tấm lợp có phủ thêm lớp UV chống tia cực tím bảo vệ sức khỏe cho người dùng .Vì có nhiều đặc tính nổi trội, nên Tấm poly đặc 10mm ngày nay được nhiều công trình lớn áp dụng để thi công thay thế kính cường lực để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.
Các công trình ứng dụng tấm nhựa poly đặc 10mm thay thế kính như: Mái hiên công ty, Tòa nhà, Mái trời lấy sáng Bệnh Viện, Trường Học Quốc Tế. ứng dụng trong hệ thống bảo Mật an toàn Nhà kính, chống đạn.
Ứng dung vào thực tế


Nên đọc thêm:
Top các dòng sản phẩm bán chạy nhất đầu năm 2025
Tấm poly đặc ruộ